Nhật Bản là một trong những ứng cử viên lớn nhất cho chức vô địch Asian Cup 2024. Trong bài viết này, The Sporting News sẽ cung cấp cho các bạn danh sách các thành viên đội tuyển Nhật Bản tham dự Asian Cup 2024.
Danh sách đội tuyển Nhật Bản tham dự Asian Cup 2024: Trọn vẹn thông tin 26 cầu thủ
Cập nhật tháng 01/2024
STT | Cầu thủ | Vị trí | CLB (Giải VĐQG) | Năm sinh | Chiều cao | Số lần ra sân cho ĐTQG | Bàn thắng cho ĐTQG |
1 | Daiya Maekawa | Thủ Môn | Vissel Kobe (Nhật) | 1994 | 191 | 1 | 0 |
2 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ Môn | FC Tokyo (Nhật) | 2002 | 193 | 0 | 0 |
3 | Zion Suzuki | Thủ Môn | Sint-Truiden (Bỉ) | 2002 | 190 | 4 | 0 |
4 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ | AZ (Hà Lan) | 2000 | 190 | 9 | 1 |
5 | Shogo Taniguchi | Hậu vệ | Al-Rayyan (Qatar) | 1991 | 183 | 24 | 1 |
6 | Ko Itakura | Hậu vệ | Monchengladbach (Đức) | 1997 | 188 | 22 | 1 |
7 | Koki Machida | Hậu vệ | Unon SG (Bỉ) | 1997 | 190 | 6 | 0 |
8 | Seiya Maikuma | Hậu vệ | Cerezo Osaka (Nhật) | 1997 | 179 | 4 | 0 |
9 | Yuta Nakayama | Hậu vệ | Huddersfield (Anh) | 1997 | 181 | 20 | 0 |
10 | Hiroki Ito | Hậu vệ | Stuttgart (Đức) | 1999 | 188 | 13 | 1 |
11 | Takehiro Tomiyasu | Hậu vệ | Arsenal (Anh) | 1998 | 187 | 37 | 1 |
12 | Tsuyoshi Watanabe | Hậu vệ | Gent (Bỉ) | 1997 | 186 | 2 | 0 |
13 | Hidemasa Morita | Tiền vệ | Sporting (Bồ Đào Nha) | 1995 | 177 | 28 | 2 |
14 | Wataru Endo | Tiền vệ | Liverpool (Anh) | 1993 | 178 | 55 | 2 |
15 | Kaoru Mitoma | Tiền vệ | Brighton (Anh) | 1997 | 178 | 18 | 7 |
16 | Takumi Minamino | Tiền vệ | Monaco (Pháp) | 1995 | 172 | 52 | 18 |
17 | Keito Nakamura | Tiền vệ | Reims (Pháp) | 2000 | 180 | 5 | 5 |
18 | Junya Ito | Tiền vệ | Reims (Pháp) | 1993 | 176 | 51 | 13 |
19 | Reo Hatate | Tiền vệ | Celtic (Scotland) | 1997 | 173 | 5 | 0 |
20 | Takefusa Kubo | Tiền vệ | Sociedad (Tây Ban Nha) | 2001 | 173 | 29 | 3 |
21 | Kaishu Sano | Tiền vệ | Kashima Antlers (Nhật) | 2000 | 176 | 2 | 0 |
22 | Ritsu Doan | Tiền vệ | Freiburg (Đức) | 1998 | 172 | 42 | 7 |
23 | Ayase Ueda | Tiền đạo | Feyenoord (Hà Lan) | 1998 | 182 | 19 | 7 |
24 | Mao Hosoya | Tiền đạo | Kashiwa Reysol (Nhật) | 2001 | 177 | 4 | 1 |
25 | Takuma Asano | Tiền đạo | Bochum (Đức) | 1994 | 173 | 48 | 9 |
26 | Daizen Maeda | Tiền đạo | Celtic (Scotland) | 1997 | 173 | 13 | 3 |
Lịch thi đấu của đội tuyển Nhật Bản tại Asian Cup 2024: Kết quả cập nhật
Ngày | Giờ (VN) | Vòng | Trận |
14/01 | 18h30 | Vòng bảng | Nhật Bản 4-2 Việt Nam |
19/01 | 18h30 | Vòng bảng | Iraq 2-1 Nhật Bản |
24/01 | 18h30 | Vòng bảng | Nhật Bản 3-1 Indonesia |
31/01 | 18h30 | 16 đội | Bahrain vs Nhật Bản |
Có bao nhiêu đội đi tiếp ở mỗi bảng đấu tại Asian Cup 2024? Vòng knockout Asian Cup 2024 diễn ra khi nào?
Theo thể thức của Asian Cup 2024, 32 đội bóng sẽ chia làm 8 bảng thi đấu. Sau khi lượt trận vòng bảng khép lại, 2 đội đứng đầu mỗi bảng và 4 đội xếp thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ lọt vào vòng knockout.
Vòng knockout của Asian Cup 2024sẽ bắt đầu từ ngày 28/01/2024 cho đến hết ngày 10/02/2024. Các đội sẽ thi đấu theo thể thức loại trực tiếp.
Giai đoạn | Ngày thi đấu |
Vòng 16 đội | 28/01 - 31/01/2024 |
Vòng tứ kết | 02/02 - 03/02/2024 |
Vòng bán kết | 06/02 - 07/02/2024 |
Chung kết | 10/02/2024 |
XEM THÊM: Lịch Asian Cup 2024 hôm nay: Kết quả cập nhật liên tục