[red-block widget_catalog_id="dafa_vn_2" title="DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU TẠI ĐÂY" link="https://bit.ly/43OdwvG"]
Cập nhật lịch thi đấu, kết quả vòng knockout UEFA Champions League 2023/24.
Kết quả vòng knockout UEFA Champions League 2023/24
Kết quả chung kết
[red-block widget_catalog_id="m88_vn_3" title="THƯỞNG CỰC LỚN KHI DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ TẠI ĐÂY" link="https://getbonus7.com/"]
Kết quả vòng bán kết
Lượt đi
Lượt về
Kết quả vòng tứ kết
Lượt đi
Lượt về
Kết quả vòng 16 đội C1 2023/24
Lượt đi
Lượt về
GIẢI THƯỞNG CỰC LỚN khi dự đoán kết quả trận đấu tại ĐÂY
Bảng xếp hạng vòng bảng UEFA Champions League 2023/24
(Q) - Đã qua vòng bảng
(X) - Xuống chơi ở Europa League
(E) - Đã bị loại
Bảng A
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Bayern Munich (Q) |
6 |
5 |
1 |
0 |
12 |
6 |
6 |
16 |
2 |
Copenhagen (Q) |
6 |
2 |
2 |
2 |
8 |
8 |
0 |
8 |
3 |
Galatasaray (X) |
6 |
1 |
2 |
3 |
10 |
13 |
−3 |
5 |
4 |
Man United (E) |
6 |
1 |
1 |
4 |
12 |
15 |
−3 |
4 |
Bảng B
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Arsenal (Q) |
6 |
4 |
1 |
1 |
16 |
4 |
12 |
13 |
2 |
PSV (Q) |
6 |
2 |
3 |
1 |
8 |
10 |
−2 |
9 |
3 |
Lens (X) |
6 |
2 |
2 |
2 |
6 |
11 |
−5 |
8 |
4 |
Sevilla (E) |
6 |
0 |
2 |
4 |
7 |
12 |
−5 |
2 |
Bảng C
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Real Madrid (Q) |
6 |
6 |
0 |
0 |
16 |
7 |
9 |
18 |
2 |
Napoli (Q) |
6 |
3 |
1 |
2 |
10 |
9 |
1 |
10 |
3 |
Braga (X) |
6 |
1 |
1 |
4 |
6 |
12 |
−6 |
4 |
4 |
Union Berlin (E) |
6 |
0 |
2 |
4 |
6 |
10 |
−4 |
2 |
Bảng D
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Real Sociedad (Q) |
6 |
3 |
3 |
0 |
7 |
2 |
5 |
12 |
2 |
Inter Milan (Q) |
6 |
3 |
3 |
0 |
8 |
5 |
3 |
12 |
3 |
Benfica (X) |
6 |
1 |
1 |
4 |
7 |
11 |
−4 |
4 |
4 |
RB Salzburg (E) |
6 |
1 |
1 |
4 |
4 |
8 |
−4 |
4 |
Bảng E
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Atlético Madrid (Q) |
6 |
4 |
2 |
0 |
17 |
6 |
11 |
14 |
2 |
Lazio (Q) |
6 |
3 |
1 |
2 |
7 |
7 |
0 |
10 |
3 |
Feyenoord (X) |
6 |
2 |
0 |
4 |
9 |
10 |
−1 |
6 |
4 |
Celtic (E) |
6 |
1 |
1 |
4 |
5 |
15 |
−10 |
4 |
Bảng F
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Dortmund (Q) |
6 |
3 |
2 |
1 |
7 |
4 |
3 |
11 |
2 |
PSG (Q) |
6 |
2 |
2 |
2 |
9 |
8 |
1 |
8 |
3 |
Milan (X) |
6 |
2 |
2 |
2 |
5 |
8 |
−3 |
8 |
4 |
Newcastle (E) |
6 |
1 |
2 |
3 |
6 |
7 |
−1 |
5 |
Bảng G
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Man City (Q) |
6 |
6 |
0 |
0 |
18 |
7 |
11 |
18 |
2 |
RB Leipzig (Q) |
6 |
4 |
0 |
2 |
13 |
10 |
3 |
12 |
3 |
Young Boys (X) |
6 |
1 |
1 |
4 |
7 |
13 |
−6 |
4 |
4 |
Red Star (E) |
6 |
0 |
1 |
5 |
7 |
15 |
−8 |
1 |
Bảng H
Hạng |
Câu lạc bộ |
Trận |
Thắng |
Hoà |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Barcelona |
6 |
4 |
0 |
2 |
12 |
6 |
6 |
12 |
2 |
Porto |
6 |
4 |
0 |
2 |
15 |
8 |
7 |
12 |
3 |
Shakhtar Donetsk |
6 |
3 |
0 |
3 |
10 |
12 |
−2 |
9 |
4 |
Antwerp |
6 |
1 |
0 |
5 |
6 |
17 |
−11 |
3 |
XEM THÊM: Danh sách vua phá lưới UEFA Champions League mùa giải 2023/24: Cập nhật liên tục