Asian Cup 2024 là giải đấu mà đội tuyển Việt Nam nhận được nhiều sự quan tâm của giới chuyên môn vào người hâm mộ. Bên cạnh đó, đây cũng là giải đấu lớn đầu tiên của huấn luyện viên Philippe Troussier trên băng ghế chỉ đạo.
Trong bài viết này, The Sporting News sẽ cung cấp cho khán giả thông tin về lịch thi đấu của đội tuyển Việt Nam ở Asian Cup 2023.
[/red-button]
Lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng đội tuyển Việt Nam ở Asian Cup 2024
Lịch thi đấu, kết quả bảng D
Ở Asian Cup 2024, đội tuyển Việt Nam sẽ nằm ở bảng D, cùng với Nhật Bản, Iraq và Indonesia.
Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Iraq (Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Nhật Bản (Q) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Việt Nam (E) | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng bảng D Asian Cup mới nhất
Tại bảng D, Nhật Bản gần như sẽ nắm lấy vị trí đầu bảng. Để có thể lọt vào vòng 16 đội, Việt Nam sẽ cần đứng thứ 2 bảng D, hoặc tích lũy đủ số điểm để trở thành 4 trong 6 đội hạng 3 có thành tích tốt nhất.
GIẢI THƯỞNG CỰC LỚN khi dự đoán kết quả trận đấu tại ĐÂY
Dưới đây là những đối thủ mà Việt Nam có thể gặp sau khi vòng bảng khép lại:
- Hạng Nhất bảng D: sẽ gặp 1 trong 3 đội thứ 3 của bảng B, E hoặc F, tùy theo kết quả bốc thăm.
- Hạng Nhì bảng D: sẽ gặp đội đứng đầu bảng E (đây là bảng có sự xuất hiện của Hàn Quốc)
- Hạng Ba bảng D: Nếu trở thành 4 trong 6 đội hạng 3 có thành tích tốt nhất, đội tuyển Việt Nam sẽ gặp đội nhất bảng A hoặc nhất bảng B, tùy theo kết quả bốc thăm.
- Hạng Tư bảng D: Bị loại.
Lịch thi đấu vòng knock out
Theo thể thức của Asian Cup 2023, 24 đội bóng sẽ chia làm 6 bảng thi đấu. Sau khi lượt trận vòng bảng khép lại, 2 đội đứng đầu mỗi bảng và 4 đội xếp thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ lọt vào vòng knockout.
Vòng knockout của Asian Cup 2023 sẽ bắt đầu từ ngày 28/01/2024 cho đến hết ngày 10/02/2024. Các đội sẽ thi đấu theo thể thức loại trực tiếp.
Giai đoạn | Ngày thi đấu |
Vòng 16 đội | 28/01 - 31/01/2024 |
Vòng tứ kết | 02/02 - 03/02/2024 |
Vòng bán kết | 06/02 - 07/02/2024 |
Chung kết | 10/02/2024 |
[/red-button]
Danh sách đội tuyển quốc gia Việt Nam dự Asian Cup mới nhất chính xác nhất
STT | Cầu thủ | Vị trí | CLB | Năm sinh | Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
1 | Nguyễn Đình Triệu | Thủ môn | Hải Phòng | 1991 | 180 | 77 |
2 | Nguyễn Filip | Thủ môn | CAHN | 1992 | 192 | 88 |
3 | Nguyễn Văn Việt | Thủ môn | SLNA | 2002 | 181 | 76 |
4 | Vũ Văn Thanh | Hậu vệ | CAHN | 1996 | 172 | 73 |
5 | Đỗ Duy Mạnh | Hậu vệ | Hà Nội | 1996 | 180 | 77 |
6 | Bùi Hoàng Việt Anh | Hậu vệ | CAHN | 1999 | 184 | 81 |
7 | Nguyễn Thanh Bình | Hậu vệ | Viettel | 2000 | 181 | 80 |
8 | Phan Tuấn Tài | Hậu vệ | Viettel | 2001 | 176 | 73 |
9 | Võ Minh Trọng | Hậu vệ | Bình Dương | 2001 | 170 | 69 |
10 | Giáp Tuấn Dương | Hậu vệ | CAHN | 2002 | 176 | 75 |
11 | Hồ Tấn Tài | Hậu vệ | CAHN | 1997 | 180 | 75 |
12 | Lê Ngọc Bảo | Hậu vệ | Bình Định | 1998 | 178 | 82 |
13 | Đỗ Hùng Dũng | Tiền vệ | Hà Nội | 1993 | 170 | 67 |
14 | Nguyễn Tuấn Anh | Tiền vệ | HAGL | 1995 | 176 | 65 |
15 | Phạm Xuân Mạnh | Tiền vệ | Hà Nội | 1996 | 174 | 71 |
16 | Lê Phạm Thành Long | Tiền vệ | CAHN | 1996 | 165 | 65 |
17 | Nguyễn Quang Hải | Tiền vệ | CAHN | 1997 | 166 | 65 |
18 | Trương Tiến Anh | Tiền vệ | Viettel | 1999 | 169 | 68 |
19 | Nguyễn Hai Long | Tiền vệ | Hà Nội | 2000 | 168 | 63 |
20 | Khuất Văn Khang | Tiền vệ | Viettel | 2003 | 170 | 65 |
21 | Nguyễn Thái Sơn | Tiền vệ | Thanh Hoá | 2003 | 171 | 61 |
22 | Nguyễn Văn Trường | Tiền vệ | Hà Nội | 2003 | 182 | 75 |
23 | Nguyễn Văn Toàn | Tiền đạo | Nam Định | 1996 | 171 | 65 |
24 | Phạm Tuấn Hải | Tiền đạo | Hà Nội | 1998 | 173 | 68 |
25 | Nguyễn Văn Tùng | Tiền đạo | Hà Nội | 2001 | 180 | 76 |
26 | Nguyễn Đình Bắc | Tiền đạo | Quảng Nam | 2004 | 180 | 72 |
XEM THÊM: Lịch thi đấu Asian Cup 2024: Bảng đấu, bảng xếp hạng, kết quả mới nhất