[/red-button]
Cùng Sporting News tìm hiểu về lịch thi đấu, bảng xếp hạng cũng như kết quả mới nhất của Thomas & Uber Cup 2024 diễn ra tại Thành Đô , Trung Quốc từ ngày 27/04 đến 05/05/2024.
Thể thức thi đấu Thomas & Uber Cup 2024
Thomas & Uber Cup 2024 quy tụ 16 đội nam và 16 đội nữ xuất sắc nhất. 16 đội nam sẽ thi đấu ở Thomas Cup, trong khi 16 đội nữ tranh tài ở Uber Cup. Cả 2 giải có thể thức giống nhau, đều chia làm 2 giai đoạn là vòng bảng và vòng loại trực tiếp.
Ở vòng bảng, 16 đội được chia thành 4 bảng, mỗi bảng 4 đội. 2 đội dẫn đầu mỗi bảng sẽ tiến vào vòng tứ kết. Vòng loại trực tiếp diễn ra theo thể thức loại thẳng. Đội thua sẽ chính thức bị loại.
Thomas & Uber Cup tổ chức định kỳ 2 năm 1 lần. Ở giải đấu năm 2022, chức vô địch Thomas Cup thuộc về Ấn Độ. Trong khi đó đội nữ Hàn Quốc đoạt danh hiệu vô địch Uber Cup.
[red-block widget_catalog_id="m88_vn_3" title="THƯỞNG CỰC LỚN KHI DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ TẠI ĐÂY" link="https://getbonus7.com/"]
Lịch thi đấu, kết quả vòng loại trực tiếp Thomas Cup 2024: Cập nhật liên tục
Tứ kết
Ngày | Giờ | Trận |
02/05 | 16h00 | Trung Quốc 3-1 Ấn Độ |
02/05 | 16h00 | Nhật Bản 1-3 Malaysia |
03/05 | 16h00 | Đài Loan 3-1 Đan Mạch |
03/05 | 16h00 | Hàn Quốc 1-3 Indonesia |
Bán kết
Ngày | Giờ | Trận |
04/05 | 16h00 | Trung Quốc 3-1 Malaysia |
04/05 | 16h00 | Đài Loan 0-3 Indonesia |
Chung kết
Ngày | Giờ | Trận |
05/05 | 17h00 | Indonesia 1-3 Trung Quốc |
Lịch thi đấu, kết quả vòng loại trực tiếp Uber Cup 2024: Cập nhật liên tục
Tứ kết
Ngày | Giờ | Trận |
02/05 | 08h30 | Trung Quốc 3-0 Đan Mạch |
02/05 | 08h30 | Nhật Bản 3-0 Ấn Độ |
03/05 | 08h30 | Indonesia 3-0 Thái Lan |
03/05 | 08h30 | Đài Loan 0-3 Hàn Quốc |
Bán kết
Ngày | Giờ | Trận |
04/05 | 09h00 | Trung Quốc 3-0 Nhật Bản |
04/05 | 09h00 | Hàn Quốc 2-3 Indonesia |
Chung kết
Ngày | Giờ | Trận |
05/05 | 08h30 | Trung Quốc 3-0 Indonesia |
Kết quả, bảng xếp hạng vòng bảng Thomas Cup 2024
* - Vào tứ kết
** - Bị loại
Vòng bảng
Bảng A
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Trung Quốc* | 3 | 3 | 0 | 28 | 3 |
2 | Hàn Quốc* | 3 | 2 | 1 | 25 | 2 |
3 | Canada** | 3 | 1 | 2 | 8 | 1 |
4 | Australia** | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 |
Lịch thi đấu bảng A
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
27/04 | 15h30 | Hàn Quốc 5-0 Canada |
20h00 | Trung Quốc 5-0 Australia | |
28/04 | 20h00 | Hàn Quốc 5-0 Australia |
29/04 | 01h00 | Trung Quốc 5-0 Canada |
30/04 | 16h30 | Canada 3-2 Australia |
24h00 | Trung Quốc 3-2 Hàn Quốc |
Bảng B
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Nhật Bản* | 3 | 3 | 0 | 26 | 3 |
2 | Đài Loan* | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 |
3 | Đức** | 3 | 1 | 2 | −11 | 1 |
4 | CH Czech** | 3 | 0 | 3 | −18 | 0 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
28/04 | 15h30 | Nhật Bản 5-0 CH Czech |
20h00 | Đài Loan 4-1 Đức | |
29/04 | 24h00 | Nhật Bản 5-0 Đức |
24h00 | Đài Loan 4-1 CH Czech | |
01/05 | 24h00 | Nhật Bản 5-0 Đài Loan |
24h00 | Đức 3-2 CH Czech |
Bảng C
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Indonesia* | 3 | 3 | 0 | 19 | 3 |
2 | Ấn Độ* | 3 | 2 | 1 | 9 | 2 |
3 | Thái Lan** | 3 | 1 | 2 | −5 | 1 |
4 | Anh** | 3 | 0 | 3 | −23 | 0 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
27/04 | 20h30 | Ấn Độ 4-1 Thái Lan |
28/04 | 01h00 | Indonesia 5-0 Anh |
29/04 | 16h30 | Indonesia 4-1 Thái Lan |
16h30 | Ấn Độ 5-0 Anh | |
01/05 | 24h00 | Indonesia 4-1 Ấn Độ |
24h00 | Thái Lan 4-1 Anh |
Bảng D
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Đan Mạch* | 3 | 3 | 0 | 20 | 3 |
2 | Malaysia* | 3 | 2 | 1 | 16 | 2 |
3 | Hong Kong** | 3 | 1 | 2 | −6 | 1 |
4 | Algeria** | 3 | 0 | 3 | −30 | 0 |
Lịch thi đấu bảng D
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
27/04 | 15h30 | Malaysia 5-0 Hong Kong |
20h00 | Đan Mạch 5-0 Algeria | |
28/04 | 20h00 | Đan Mạch 5-0 Hong Kong |
29/04 | 01h00 | Malaysia 5-0 Algeria |
30/04 | 16h30 | Hong Kong 5-0 Algeria |
24h00 | Đan Mạch 3-2 Malaysia |
Kết quả, bảng xếp hạng vòng bảng Uber Cup 2024
* - Vào tứ kết
** - Bị loại
Bảng A
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Trung Quốc* | 3 | 3 | 0 | 30 | 3 |
2 | Ấn Độ* | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 |
3 | Canada** | 3 | 1 | 2 | −6 | 1 |
4 | Singapore** | 3 | 0 | 3 | −26 | 0 |
Lịch thi đấu bảng A
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
27/04 | 15h30 | Trung Quốc 5-0 Singapore |
20h00 | Ấn Độ 4-1 Canada | |
28/04 | 15h30 | Ấn Độ 4-1 Singapore |
20h00 | Trung Quốc 5-0 Canada | |
30/04 | 16h30 | Trung Quốc 5-0 Ấn Độ |
24h00 | Canada 5-0 Singapore |
Bảng B
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Thái Lan* | 3 | 3 | 0 | 29 | 3 |
2 | Đài Loan* | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 |
3 | Malaysia** | 3 | 1 | 2 | −10 | 1 |
4 | Australia** | 3 | 0 | 3 | −21 | 0 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
28/04 | 15h30 | Đài Loan 4-1 Malaysia |
15h30 | Thái Lan 5-0 Úc | |
29/04 | 16h30 | Đài Loan 4-1 Úc |
24h00 | Thái Lan 5-0 Malaysia | |
01/05 | 16h30 | Thái Lan 5-0 Đài Loan |
16h30 | Malaysia 4-1 Úc |
Bảng C
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 20 | 3 |
2 | Indonesia | 3 | 2 | 1 | 16 | 2 |
3 | Hong Kong | 3 | 1 | 2 | −6 | 1 |
4 | Uganda | 3 | 0 | 3 | −30 | 0 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
27/04 | 15h30 | Nhật 5-0 Uganda |
20h00 | Indonesia 5-0 Hong Kong | |
29/04 | 16h30 | Nhật 5-0 Hong Kong |
29/04 | 22h00 | Indonesia 5-0 Uganda |
30/04 | 24h00 | Nhật 3-2 Indonesia |
30/04 | 24h00 | Hong Kong 5-0 Uganda |
Bảng D
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Hàn Quốc* | 3 | 3 | 0 | 29 | 3 |
2 | Đan Mạch* | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 |
3 | Mỹ** | 3 | 1 | 2 | −7 | 1 |
4 | Mexico** | 3 | 0 | 3 | −30 | 0 |
Lịch thi đấu bảng D
Ngày | Giờ (VN) | Trận |
28/04 | 01h00 | Hàn Quốc 5-0 Mexico |
01h00 | Đan Mạch 5-0 Mỹ | |
29/04 | 01h00 | Đan Mạch 5-0 Mexico |
01h00 | Hàn Quốc 5-0 Mỹ | |
30/04 | 16h30 | Hàn Quốc 5-0 Đan Mạch |
24h00 | Mỹ 5-0 Mexico |
XEM THÊM: Tay vợt cầu lông nam số 1 thế giới là ai? Bảng xếp hạng cầu lông thế giới mới nhất